- 1.0 DOHC, MFI
- Hộp số tự động 4 cấp
- Dài x Rộng x Cao: 3595x1597x1551 (mm)
- La-zăng hợp kim nhôm 14”
Đặc tính kĩ thuật
Động cơ & Hộp số
- 1.0 DOHC, MFI
- Hộp số tự động 4 cấp
Kích thước
- Dài x Rộng x Cao: 3595x1597x1551 (mm)
- La-zăng hợp kim nhôm 14”
Các trang thiết bị an toàn
- Đèn sương mù phía trước
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- 2 túi khí trước và 2 túi khí bên cho lái xe và hành khách phía trước
- Cảnh báo va chạm khi lùi xe
- Đèn báo phanh trên cao
- Khóa cửa trung tâm
- Hệ thống cảnh báo xâm nhập
Trang thiết bị ngoại thất
- Gương chiếu hậu – cùng màu thân xe
- Tay nắm cửa ngoài – cùng màu thân xe
- Giá nóc thể thao
- Cánh lướt gió dạng thể thao
- Viền lưới tản nhiệt mạ crôm
- Đèn chiếu sáng ban ngày
- Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, có chức năng sấy, tích hợp đèn báo rẽ
Trang thiết bị nội thất
- Chất liệu ghế – Da
- Màn hình hiển thị đa thông tin
- Vô lăng – bọc da
- Tấm chắn nắng có gương cho ghế phụ
- Ngăn đựng cốc